2017042579032
Số hiệu hòm thư một số đơn vị thuộc Ban chỉ huy Phân khu 1 (Quân khu 7), năm 1969. Thông tin ghi nhận của phía Mỹ
Ban chỉ huy Phân khu 1 gồm có các đơn vị: Tham mưu, Chính trị, Hậu cần. Số hiệu hòm thư 1 số đơn vị thuộc cơ quan Tham mưu và Chính trị như sau:
1. Cơ quan tham mưu: K10/ 78235 ZC
- Ban Tác chiến A1/78235 ZC
- Ban Quân báo A2/78235 ZC
- Ban Quân lực A3/78235 ZC
- Ban Dân quân A4 /78235 ZC
- Ban Công binh A5/78235 ZC
- Ban Pháo binh A6/78235 ZC
- Ban Thông tin A7/78235 ZC
2. Ban Chính trị: K20/78236ZC
Thứ Ba, 25 tháng 4, 2017
Thứ Bảy, 8 tháng 4, 2017
[5.38.1] Danh sách các Liệt sỹ thuộc Trung đoàn 141 hy sinh ngày 11/7/1967 trong trận tấn công vào đồn Tân Hưng - Bình Long
20170408
Các bài liên quan:
[5.38.1] Danh sách các Liệt sỹ thuộc Trung đoàn 141 hy sinh ngày 11/7/1967 trong trận tấn công vào đồn Tân Hưng - Bình Long
[5.38] Vài thông tin về trận đánh của Trung đoàn 141 - Sư đoàn 7 tại khu vực Bình Long, ngày 11/7/1967
Tìm kiếm thông tin về các Liệt sỹ hy sinh từ trang website www.Ccbsu9.org, Rongxanh đã tìm và tổng hợp danh sách các Liệt sỹ hy sinh ngày 11/7/1967 thuộc Trung đoàn 141 trong trận tấn công vào đồn Tân Hưng.
Theo website trên thì có 65 liệt sỹ với thông tin đầy đủ về tên - tuổi - chức vụ cấp bậc - năm sinh - năm nhập ngũ - quê quán - tên nguời thân - Địa điểm hy sinh.
Các liệt sỹ tham gia trận đánh này từ cả 3 tiểu đoàn thuộc Trung đoàn 141 - Sư đòan 7.
Vị trí và thông tin tóm tắt về trận đánh này ở link:
[5.38] Vài thông tin về trận đánh của Trung đoàn 141 - Sư đoàn 7 tại khu vực Bình Long, ngày 11/7/1967
Danh sách các Liệt sỹ
STT | Tên Liệt Sĩ | Năm sinh | CBCV | Nguyên quán Xã - Huyện | Tỉnh | Ngày tháng Nhập Ngũ | Đơn Vị | Ngày tháng Hi Sinh | Nơi Hy sinh | Người Thân | |
1 | Dương Văn Tạ | 1931 | CV | Việt Hồng/Thanh Hà | Hải Hưng | 01/06/1954 | c13/d3/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Thị Dấu | 500 |
2 | Bùi Minh Tâm | 1945 | H1 | Đồng Minh/Vụ Bản | Hà Nam Ninh | 01/04/1965 | c6/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Bùi Thị Quân | 5 |
3 | Bùi Ngọc Hưng | 1947 | B1 - CS | Đông Thọ/Yên Phong | Hà Nam Ninh | 01/04/1965 | c10/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Bùi Văn Cao | 5 |
4 | Đặng Trí Tuệ | 1944 | H1- CS | Thạch Đê/Cẩm Khê | Phú Thọ | 01/04/1963 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Trần Thị Chính | 680 |
5 | Đặng Văn Hữu | 1942 | BT | Bảo Yên/Thanh Thủy | Phú Thọ | 01/04/1963 | c3/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Đặng Văn Tài | 680 |
6 | Đào Đình Tẹo | 1945 | BT | Cổ Am/Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 01/02/1964 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Đào Đình Tiểu | 555 |
7 | Đinh Văn Bảy | 1932 | BP | Nguyên Giáp/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/09/1965 | c6/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Đông Thị Phiên | 500 |
8 | Đinh Văn Khâm | 1936 | BP | Cộng Lại/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/09/1963 | c3/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Đinh Văn Viết | 500 |
9 | Dương Văn Giá | 1947 | B1 - CS | Đoàn Kết /Tiên Lữ | Hải Hưng | 01/09/1965 | c13/d3/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Dương Thị Cúc | 514 |
10 | Hà Văn Các | 1942 | H1 | Đông Cam/Cẩm Khê | Phú Thọ | 01/08/1964 | c10/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Hà Văn Cón | 680 |
11 | Hoàng Văn Triều | 1948 | BT | Hồng Phúc/Ninh Giang | Hải Hưng | 01/09/1965 | c3/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Hoàng Văn Thắng | 500 |
12 | Lê Đình Huê | 1938 | B1 - CS | Đông Lâm/Hạ Hòa | Phú Thọ | 01/04/1964 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Thị Hiền | 680 |
13 | Lê Đình Tường | 1937 | CP | Tân Kỳ/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/04/1954 | c12/d3/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Lê Đinh Tuất | 500 |
14 | Lê Huy Thới | 1941 | CP | Đoàn Kết/Thanh Thủy | Phú Thọ | 01/10/1963 | c2/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Lê Huy Nhiên | 680 |
15 | Lê Xuân Huy | 1939 | H1 | Phương Viên/Hạ Hòa | Phú Thọ | 01/05/1958 | c2/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Lê Văn Ân | 680 |
16 | Ngô Quang Thán | 1946 | H1 - AP | An Khê/Phụ Dực | Thái Bình | 01/05/1965 | c8/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Ngô Quang Phẩu | 787 |
17 | Nguyễn Đăng Thúy | 1942 | B1 - CS | Trần Phú/Yên Lục | Yên Bái | 01/08/1964 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Đang Mịt | 1050 |
18 | Nguyễn Đình Sinh | 1946 | CVT | Tri Phương/Tiên Sơn | Hà Bắc | 01/04/1965 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Thị Sản | 153 |
19 | Nguyễn Đức Tiến | 1944 | BT | Tiến Phong/Thanh Miện | Hải Hưng | 01/02/1965 | c2/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Tân Hưng - Bình Long (mất tích) | Nguyễn Văn Úy | 159 |
20 | Nguyễn Hữu Chới | 1945 | BP | Hùng Sơn/Thanh Miện | Hải Hưng | 01/02/1965 | c21/e141/f7 | 07/11/1967 | Địch bắn pháo nơi đóng quân đánh đồn Tân Hưng | Nguyễn Văn Thử | 165 |
21 | Nguyễn Huy Châm | 1943 | DV | Hưng Đạo/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/02/1952 | c2/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Sang | 499 |
22 | Nguyễn Ngọc Khính | 1942 | CP | Thụy Hà/Thụy Anh | Thái Bình | 01/04/1963 | c2/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Đỗ Thị Rúc | 787 |
23 | Nguyễn Phúc Ánh | 1936 | B1 - CS | Đinh Hòa/Sơn Định | Quảng Nam | 01/02/1954 | c3/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Thị Phương | 694 |
24 | Nguyễn Thanh Đình | 1943 | BP | Lâm Mẫu/Lục Nam | Hà Bắc | 01/04/1965 | c8/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Thứ | 185 |
25 | Nguyễn Tiến Thanh | 1944 | BP | Tân Kỳ/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/09/1965 | c13/d3/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Thế Thảng | 500 |
26 | Nguyễn Tiến Trị | 1949 | BT | Phương Kỳ/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/09/1965 | c1/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Ngọc Quả | 193 |
27 | Nguyễn Văn Chính | 1948 | BP | Hồng Phúc/Ninh Giang | Hải Hưng | 01/09/1965 | c2/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Cầu | 499 |
28 | Nguyễn Văn Dị | 1942 | CP | Tứ Xuyên/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/04/1954 | c12/d3/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Tung | 500 |
29 | Nguyễn Văn Đối | 1937 | BP | Công Lai/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/09/1965 | c2/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn San | 499 |
30 | Nguyễn Văn Du | 1942 | BP | Chi Lăng Nam/Thanh Miện | Hải Hưng | 01/02/1965 | c1/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Đình Cao | 499 |
31 | Nguyễn Văn Giảng | 1941 | H1 - AP | Kim Thái/Vụ Bản | Hà Nam Ninh | 01/03/1965 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Mậm | 215 |
32 | Nguyễn Văn Hòa | 1935 | CP | Hồng Phúc/Ninh Giang | Hải Hưng | 01/09/1965 | c3/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Cầm | 500 |
33 | Nguyễn Văn Hòa | BP | Minh Đạo/Hiệp Hòa | Hà Bắc | 01/04/1965 | c8/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Chủng | 218 | |
34 | Nguyễn Văn Hoành | 1945 | DP | Nam Cao/Kiến Xương | Thái Bình | 01/08/1964 | c8/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Ngô Văn Đang | 787 |
35 | Nguyễn Văn Quyết | 1932 | CP | Tân Hương/Ninh Giang | Hải Hưng | 01/03/1953 | c3/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Thâu | 500 |
36 | Nguyễn Văn Thị | 1944 | H2 - AT | Tiến Thịnh/Yên Lãng | Vĩnh Phú | 01/04/1965 | c3/e141/f7 | 07/11/1967 | Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Cân | 1031 |
37 | Nguyễn Văn Trùy | 1931 | B1 - CS | Duy Hưng/Duy Xuyên | Quảng Nam | 01/02/1946 | d bộ 2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Cứ | 693 |
38 | Nguyễn Văn Tụy | 1926 | H1 | Văn Lang/Tam Nông | Phú Thọ | 01/03/1948 | d bộ 1/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Khử | 680 |
39 | Nguyễn Văn Tuyển | 1942 | B1 - CS | Thanh Mỹ/Tùng Thiện | Hà Tây | 01/11/1961 | c3/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Quân | 259 |
40 | Nguyễn Xuân Lân | 1946 | CP | Tán Thuật/Kiến Xương | Thái Bình | 01/08/1964 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Trần Văn Hải | 787 |
41 | Nhữ Ngọc Tiến | 1947 | BT | Hồng Quang/Thanh Miện | Hải Hưng | 01/02/1965 | c2/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Thị Hoạt | 499 |
42 | Phạm Bá Giai | 1942 | B1 - CS | Thạch Đồng/Thanh Thủy | Phú Thọ | 01/10/1963 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Thị Hòa | 680 |
43 | Phạm Hữu Chính | 1936 | CV | An Thanh/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/02/1961 | c10/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Phạm Hữu Tập | 500 |
44 | Phạm Thanh Tùng | 1941 | CP | Yên Hồng/Ý Yên | Hà Nam Ninh | 01/04/1965 | c6/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Hiện | 285 |
45 | Phạm Trọng Uông | 1940 | BT | An Bồi/Kiến Xương | Hải Phòng | 01/08/1964 | c6/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Phạm Văn Miển | 555 |
46 | Phạm Trọng Viết | 1935 | CT | Cẩm Hòa/Cẩm Giang | Hải Hưng | 01/05/1966 | c5/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Phạm Hồng Bích | 500 |
47 | Phạm Văn Chính | 1942 | EP | Thanh Tùng/Thanh Miện | Hải Hưng | 01/02/1965 | c2/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Tân Hưng - Bình Long (mất tích) | Phạm Văn Cây | 287 |
48 | Phạm Văn Chứa | 1944 | BP | Hùng Sơn/Thanh Miện | Hải Hưng | 01/02/1965 | c2/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Phạm Quang Nghiêm | 499 |
49 | Phạm Văn Goọng | 1944 | BT | Quang Trung/Phú Xuyên | Hà Tây | 01/02/1961 | c2/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Phạm Văn Bích | 290 |
50 | Phạm Văn Mẫn | 1944 | B1 - CS | Thành Kỳ/Tam Nông | Phú Thọ | 01/07/1965 | c10/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Phạm Văn Nhung | 680 |
51 | Phạm Văn Mận | 1935 | H1 - CS | Quang Khải/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/02/1954 | c12/d3/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Phạm Văn Anh | 500 |
52 | Phạm Văn Ngự | 1947 | BP | Yên Đông/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/09/1965 | c6/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Phạm Văn Hạch | 499 |
53 | Phạm Văn Nguyên | 1931 | B1 - CS | Tiên Đông/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/02/1960 | c8/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Phạm Văn Vân | 499 |
54 | Phạm Văn Thám | 1939 | B1 - CS | Tiên Đông/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/09/1965 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Phạm Thị Vách | 499 |
55 | Phạm Văn Viễn | 1942 | TC - CP | Vũ Hồng/Vũ Tiên | Thái Bình | 01/02/1964 | c2/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Phạm Văn Mạnh | 787 |
56 | Trần Đức Hậu | 1947 | CP | Nghĩa Phú/Nghĩa Hưng | Hà Nam Ninh | 01/04/1963 | TS/e141/f7 | 07/11/1967 | Tại Tân Hưng - Bình Long (mất tích) | Trần Đức Huỳnh | 320 |
57 | Trần Khanh | 1932 | BP | Ngũ Thái/Thuận Thành | Hà Bắc | 01/02/1952 | c6/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Trần Bá Úy | 324 |
58 | Trần Thiện Đạo | 1941 | BT | Đoàn Kết/Thanh Miện | Hải Hưng | 01/02/1965 | c2/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Trần Thiện Sái | 500 |
59 | Trần Văn Giai | 1948 | B1 - CS | Nghĩa Lâm/Nghĩa Hưng | Hà Nam Ninh | 01/04/1965 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Trần Văn Hải | 337 |
60 | Trần Xuân Hoan | 1943 | CP | Vũ Hòa/Vũ Tiên | Thái Bình | 01/02/1964 | c6/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Trần Xuân Hoản | 787 |
61 | Trần Xuân Miện | 1945 | CPCT | Nghĩa Thịnh/Nghĩa Hưng | Hà Nam Ninh | 01/04/1965 | c7/d2/e141/f7 | 07/11/1967 | Chiến đấu Tân Hưng - Bình Long | Phạm Thị Vách | 352 |
62 | Trần Xuân Tịnh | 1947 | BT | Nghĩa Hòa/Nghĩa Hưng | Hà Nam Ninh | 01/04/1965 | d bộ 1/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Trần Văn Tuyền | 353 |
63 | Võ Chu Thanh | 1945 | U1 - CT | Yên Lễ/Bình Xuyên | Vĩnh Phú | 01/06/1963 | c5/e141/f7 | 07/11/1967 | Tân Hưng - Bình Long | Võ Côn Sơn | 1031 |
64 | Vũ Văn Chồi | 1948 | BP | Chi Lăng Bắc/Thanh Miện | Hải Hưng | 01/02/1965 | c2/d1/e141/f7 | 07/11/1967 | Tân Hưng - Bình Long (mất tích) | Vũ Văn Bẩy | 376 |
65 | Vũ Văn Ưng | 1942 | BP | Tứ Xuyên/Tứ Kỳ | Hải Hưng | 01/09/1965 | c18/e141/f7 | 07/11/1967 | Đánh đồn Tân Hưng - Bình Long | Nguyễn Văn Cao | 499 |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Đăng nhận xét