Bản danh sách các liệt sỹ mà phía Mỹ cho rằng thuộc trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân Giải phóng miền Nam.
Bản danh sách liệt kê thông tin gồm: Họ tên – ngày tháng hy sinh – quê quán của 210 liệt sỹ thuộc trung đoàn 165, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967. Thông tin từ danh sách cho thấy hầu hết các liệt sỹ có quê quán ở miền Bắc Việt Nam, và có thể hy sinh tại 1 quân y viện của Quân GP MN.
Bản chụp cho thấy danh sách có 18 trang, do lực lượng biệt kích VNCH thu được gần biên giới Việt Nam - Campuchia tháng 1/1967, phía Đông Bắc Bù Đốp.
[4.3.17] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 200 đến 210) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.16] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 187 đến 199) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.9] Danh sách 210 liệt sỹ
(Từ số 109 đến 119) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy
sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.8] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 97 đến 108) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.7] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 86 đến 96) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.6] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 74 đến 85) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.5] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 63 đến 73) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.4] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 51 đến 62) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.3] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 39 đến 50) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.2] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 26 đến 38) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.1] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 14 đến 25) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.0] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 1 đến 13) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.8] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 97 đến 108) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.7] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 86 đến 96) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.6] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 74 đến 85) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.5] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 63 đến 73) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.4] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 51 đến 62) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.3] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 39 đến 50) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.2] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 26 đến 38) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.1] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 14 đến 25) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
[4.3.0] Danh sách 210 liệt sỹ (Từ số 1 đến 13) của trung đoàn 165 - Sư đoàn 7 Quân giải phóng miền Nam, hy sinh từ 11/5/1966 đến 9/1/1967
Do trang danh sách có đoạn hơi mờ, nên thông tin Rongxanh đánh máy lại có thể chưa được chính xác.
1 Tạ
văn Bạch 11/05/1966 Ngọc Liệp - Quốc Oai – Hà Tây
2 Cao
Quý Nam 11/05/1966 Cổ Phúc – Phong Châu – Tiên HƯng – Thái
Bình
3 Lưu
Đình? Nhẫn 13/05/1966 Yên Định – Yên Lạc – Thanh Hóa
4 Phạm
Văn Nghinh 21/05/1966 Đông Đô – Tiên Hưng – Thái Bình
5 Nguyễn
Kim Chung 22/05/1966 Thắng Lợi – Văn Giang – Hưng Yên
6 Phạm
Đăng Nô ? 06/06/1966 Thanh Khê – An Tạp – Gia Lương – Hà Bắc
7 Vũ
Văn Đang 06/06/1966 Đông Xuân – Đông Quan – Thái Bình
8 Nguyễn
Trọng Diễn 06/06/1966 ?? - Thuyết Ngô ? - Quốc Oai – Hà Tây
9 Phí
Văn Tặng ? 07/06/1966 Thọ Phú - Hồng Phong – Duyên Hà – Thái Bình
10 ??
Văn Đọ? 08/06/1966 Đông Quang – Đông Quan – Thái Bình
11 Lê
Văn Hậu 13/06/1966 Thạch Phan? - Quốc Oai – Hà Tây
12 Lê
Văn Bê 23/06/1966 Lạc Nông - Quất Động – Kim Anh – Vĩnh Phúc
13 Nguyễn?
Văn Dân 23/06/1966 Tứ Kỳ Thượng - Ngọc Kỳ - Tứ Kỳ - Hải Dương.
14 Đỗ
Văn Vân 02/07/1966 Đan Phượng - Hà Tây
15 Nguyễn
Hữu Trinh? 07/07/1966 Hát Môn - Phúc Thọ - Hà Tây?
16 Vũ
Văn Phúc 12/07/1966 Thạch Thất - hà Tây
17 Nguyễn
Văn Tảo? 12/07/1966 Bình Phú? - Thạch Thất - Hà Tây
18 Nguyễn
Văn Tước 12/07/1966 Thọ Phú - Hồng Phong? - Duyên Hà - Thái
Bình
19 Đỗ
Mạnh Toàn 15/07/1966 ? - Hải Phòng
20 Kiều
Văn Dược 13/07/1966 Đa Phúc? - Vĩnh Phúc
21 Đỗ
Thế Phúc 14/07/1966 ? - Thạch Thất - Hà Tây
22 Khuất
? Thịnh 11/07/1966 Cổ Đông - Tùng Thiện - Hà Tây
23 Trịnh
Sỹ Tiệp? 13/07/1966 ? - ? - Nam Hà
24 Lê
Đại Xuân? 13/07/1966 ? - Thạch Thất? - Hà Tây
25 Nguyễn
Văn Nhã 16/07/1966 Ngọc Thôn? - Phúc Xuân? - Thạch Thất - Hà
Tây
26 Nguyễn
Chí Tình C3 - d4 17/07/1966 ?
- Kim Anh - Vĩnh Phúc
27 Nguyễn
Văn Triệu C3 - d6 17/07/1966 ?
- Duyên Hà - Thái Bình
28 Đỗ
Văc Mác C3 - d4 18/07/1966 ? - Văn Giang -
Hưng Yên
29 Đỗ
Hữu Xá 18/07/1966 ? - Quốc Oai - Hà Tây
30 Nguyễn
Như Linh (?) 14/07/1966 ? - Quốc Oai - Hà Tây
31 Đặng
Văn Lạc C2-d4 19?/7/1966 ? - Tiên Sơn -
hà Bắc
32 Nguyễn
Văn Diễn 19?/7/1966 ? - Tân Yên - Hà bắc
33 Hoàng
Văn Vân 19/07/1966 ? - Triệu Phúc - Thanh Hóa
34 Nguyễn
Văn Tắc db4 20/07/1966 ?
- Thiệu Hóa - Thanh Hóa
35 Nguyễn
Văn Hạnh 2d4 23/07/1966 ? - ? -
Vĩnh Phúc
36 Nguyễn
V[ăn?] Hữu? 17 23/07/1966 Thôn Muộn
- Thuyết Nghĩa - Quốc Oai - Hà Tây
37 Phạm
Thanh Hải 11d6 26/07/1966 Trung
Hà - Dân Chủ - Thái Bình
38 Lý
Văn Nhị (?) 27/07/1966 Liên Nghĩa? - Văn Giang - Hưng Yên
39 Đỗ
Văn Được 02/07/1966 ?? - Quốc Oai - Hà Tây
40 Vũ
Văn Hiền (Hoặc Miền) 02/08/1966 Hưng Đạo - Tứ Kỳ - Hải Dương
41 Nguyễn
Văn Hải 04/08/1966 Đông ??/ - Yên Phong - Hà Bắc
42 Vũ
Duy Thanh 08/08/1966 ?? - Gia Lương - Hà bắc
43 Trần
Đình Thêu ? 28/07/1966 ?? - Yên Phong - hà bắc
44 Nguyễn
Văn Tiệp ? 28/07/1966 ?? -Quế Võ - Hà Bắc
45 Nguyễn
Văn Hoa 06/08/1966 ? - Quốc Oai - Hà Tây
46 Đặng
Văn Nhật E bộ 06/08/1966 ?
- Hồng Bàng - Hải Phòng
47 Phạm
Đo C? 18 06/08/1966 ? - Đông Quan
- Thái Bình
48 Nguyễn
Văn Hấu (?) d4 09/08/1966 Vân Hồng
- Kim Anh - Vĩnh Phúc [Rongxanh chưa lục ra địa danh này]
49 Vũ
Minh Khuê (?) C? 23 12/08/1966 ?
- Phù Ninh - Phú Thọ
50 Vũ
Duy Khối C? 17 12/08/1966 Dân Chủ -
Duyên Hà - Thái Bình
51 Chu
Văn Quốc A6 12/08/1966 Đồng Yên
- Quốc Oai - Hà Tây
52 Trần
Văn Tòan (?) A3d6 14/08/1966 ?
- Gia Lương - Hà bắc
53 Đỗ
Văn Huy 15?/08/1966 ? - ? - ?
54 Nguyễn
Văn Để db4 15?/08/1966 ? - ? - ?
55 Lưu
Thế Thọ 15?/08/1966 ? - ? - ?
56 Nguyễn
Đạt Chí 15?/08/1966 Thôn Tứ - Hồng Việt - Tiên Hưng [Nay là Đông
Hưng]- Thái Bình
57 Nguyễn
Minh Phúc 16/08/1966 ? - Thạch Thất - Hà Tây
58 Nguyễn
X Đản? 17/08/1966 ? - Văn Giang - Hưng Yên
59 Nguyễn
V Bình 17/08/1966 ? - Thạch Thất - Hà Tây
60 Vũ
Văn Chanh 21 17/08/1966 Văn Phúc
- Văn Giang - Hưng Yên
61 ?
? Minh 11d6 17/08/1966 ?
- ? - Hà Tây
62 Nguyễn
Văn Tiếp 22 21/08/1966 ? - Tùng
Thiện - Hà Tây
63 Lê
Văn Sửu 21/08/1966 ? - Thạch Thất - Hà Tây
64 Nguyễn
Văn Chính 11d6 22/08/1966 Long Xuyên -
Bình Giang - Hải Dương
65 Bùi
Văn Hóa 11d6 24/08/1966 Duyên Long? -
? - Yên Đức - Thanh Hóa
66 Lương
Văn Tùy 12d6 25/08/1966 Đa
? - Thị xã Hà Bắc
67 Nguyễn
Thanh Hải 17 27/08/1966 Phú Cường?
- ? - Vĩnh Phúc
68 Nguyễn
Văn Phàm? 11d6 28/08/1966 Đa Trung -
Quang Minh- Kim Anh - Vĩnh Phúc
69 Nguyễn
Văn Yên 7dp 30/08/1966 ?
70 Hoàng
Văn Mừng? 7dp 30/08/1966 Khu Tích
Sơn? - thị xã Vĩnh Yên
71 Nguyễn
Văn Vương? 10dp 03/09/1966 ?
72 Lâm
quyết ? Thắng 10dp 03/09/1966? ?
- Phúc Thuận - Phổ Yên - Bắc Thái
73 Nguyễn
Văn Khôi Ebộ 03/09/1966? Liêm Mạc? Thanh Miện? - Hải
Dương
74 Nguyễn
Anh? Quân? 03/09/1966 Không ghi quê quán
75 Nguyễn
TRọng Tú? 04/09/1966 Không ghi quê quán
76 Lê
Huy Hùng? 08/09/1966 Không ghi quê quán
77 Nguyễn
Công Dục? 08/09/1966 Không ghi quê quán
78 Nguyễn
Văn Bích? 11/09/1966 Không ghi quê quán
79 Nguyễn
Văn Hóa 13?/9/66 Không ghi quê quán
80 Nguyễn
Tiến Như 16?/9/66 Không ghi quê quán
81 Vi
Văn Sự 17/09/1966 Lương Hội? - Thạch Thất - Hà Tây
82 Nguyễn
Văn Quát 18/09/1966 Không ghi quê quán
83 Nguyễn
Văn Vỵ? 21/09/1966 ? - Kim Anh - Vĩnh Phúc
84 Đỗ
Thế Tuyển? 21/09/1966 ? - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
85 Hà
Văn Sinh? 21/09/1966 ? - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
86 Nguyễn
Đức Thường db4 (d bộ 4?) 21/09/1966 ?
- Tiên SƠn - Hà Bắc
87 Nguyễn
Hữu Nhuận 13 d6 21/09/1966 ? - Thạch Thất
- Hà Tây
88 Lê
Hải Yên (Yến?) Ap (A phó?) d4 21/09/1966 ? - Yên Định - Thanh Hóa
89 Nguyễn
V Vượng Ap (A Phó?) d6 22/09/1966 ? - ? - Hà Bắc
90 Đỗ
Trọng Đạt 3d4 23/09/1966 ? - Kim Anh
- Vĩnh Yên
91 Đào
Anh Hùng 26/09/1966 ? - Tiên Hưng - Thái Bình
92 Bùi
Văn Thẩm 2d4 26/09/1966 ? - Kim Anh
- Vĩnh Phúc
93 Phạm
Văn Sướng 3d4 27/09/1966 ?
- Tiên Hưng - Thái Bình
94 Nguyễn
Văn Thấu? Ap (A phó?) d6 27/09/1966 ? - Tứ Kỳ - Hải Dương
95 Nguyễn
Đức Yên 1 d4 27/09/1966 ?
- Tiên SƠn - Hà Bắc
96 Dương
? Ngoắc 1 d4 28/09/1966 ?
- Vĩnh Yên? - Vĩnh Phúc
97 Bùi
Văn Chi 17 28/09/1966 ? - Ninh
Giang - Hải Dương
98 Nguyễn
Văn ĐÍch 11d6 28/09/1966 ?
- Tiên Hưng - Thái Bình
99 Nguyễn
Văn Thanh 11d6 29/09/1966 ? - Quốc Oai
- Hà Tây
100 Nguyễn
Văn Hồng 1d4 29/09/1966 ? - Yên
Phong - Hà Bắc
101 Nguyễn
Văn Sinh 3d4 01/10/1966 ??
102 ??
?? Huynh 22 02/10/1966 ? - Tùng
Thiện - Hà Tây
103 Đỗ
Văn Cận 21 02/10/1966 Ngọc Liệt
- ? - Hà Tây
104 Đỗ
Văn Khiêm 23 02/10/1966 ? - Phù
Ninh - Phú Thọ
105 Phạm
X Mạc 17 02/10/1966 ? - Kim Động
- Hưng Yên
106 Đỗ
Văn Xây 19 03/10/1966 ? - Văn
Giang - Hưng Yên
107 Nguyễn
V Sách 2d4 03/10/1966 ?
- Văn Giang - Hưng Yên
108 Nguyễn
V Binh 2d4 04/10/1966 ?
- Văn Giang - Hưng Yên
109 Nguyễn
Văn Tại 04/10/1966 ? - Thạch Thất - Hà Tây
110 Phạm
Văn Mùi 05/10/1966 ? - Kim Anh - Vĩnh Phúc
111 Phùng
Văn Điểm? 05/10/1966 ? - Sơn Động - Hà Bắc
112 Nguyễn
Văn Lục 06/10/1966 ? - Yên Phong - Hà Bắc
113 Nguyễn
? Thi? 13d4 07/10/1966 ? - Tiên Hưng
- Thái Bình
114 Kiều
Đình Tâm 10d5? 08/10/1966 ?
- Thạch Thất - Hà Tây
115 Lê
Văn Thiềng 08/10/1966 ? - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
116 Nguyễn
qg Thao? 08/10/1966 ? - Vũ Tiên - Thái Bình
117 Nguyễn
Văn Tùng 08/10/1966 ? - Quế Võ? - Hà Bắc
118 ?
? Lĩnh 08/10/1966 ? - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
119 Lê
Văn Thưởng 08/10/1966 Thiệu Hưng - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
120 Kiều
Đình? Tám 08/10/1966 Cần Kiệm - Thạch Thất - Hà Tây
121 Đào
Đức Duật 09/10/1966 Yên Đồng - Ý Yên - Nam Hà
122 Đào
Văn Ga? 10/10/1966 Tâm Hương? - Ninh Giang - Hải Dương
123 Vũ
Văn Nhung 11/10/1966 Đông Quang - Quốc Oai - Hà Tây
124 Bùi
Văn Lục 11/10/1966 An Châu - Tiên Hưng - Thái Bình
125 Tạ
Văn Tuyến? 12d6 11/10/1966 ?
- Tứ Kỳ - Hải Dương
126 Nguyễn
V Đáp 1d4 12/10/1966 Tam Đình? - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
127 Nguyễn
V Tuất 12/10/1966 Cổ Đông - Tùng Thiện - Hà Tây
128 Lê
Văn Ý 12/10/1966 Thiệu Xương - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
129 Nguyễn
Hữu? Chúc? 14/10/1966 Trung Nguyên - Yên Lạc - Vĩnh Phúc
130 Trần
văn Ngôn 2d4 15/10/1966 Hải
Đình - Kim Anh - Vĩnh Phúc
131 Phạm
Văn Quê 21 16/10/1966 Đồng Kỳ - Tứ Kỳ - Hải Dương
132 Lê
Bá Thiện? d4 16/10/1966 Bình Phú
- Thạch Thất - Hà Tây
133 Lê
Bá Hải 18 17/10/1966 Nghĩa Trụ
- Văn Giang - Hưng Yên
134 Lưu
Bá Vượng 8d5? 18/10/1966 Kim Xá? -?? -
Vĩnh Phúc
135 Lê
Đình Chiến 8 19/10/1966 Xuân
Quan - Văn Giang - Hưng Yên
136 Nguyễn
Văn Thụ 11d6 19/10/1966 Thanh
Hà -? - Gia Lương - Hà Bắc
137 Đoàn
Quốc? Dực? 18 19/10/1966 Việt Tiến
- Vĩnh Bảo - Hải Phòng
138 Đoàn
Văn Quân 10d5? 20/10/1966 Đại
Đồng? - Tứ Kỳ - Hải Dương
139 Nguyễn
Văn Nhương? 18 20/10/1966 Mỹ Lương
- Gia Lương - Hà Bắc
140 Phạm
Tất Kháng 17 20/10/1966 Số nhà 82? - Hùng? Thao - Phú Thọ
141 Đào
Văn Miên? 10d5? 21/10/1966 Thọ
Vực - Nghĩa Trụ - Văn Giang - Hưng Yên
142 Nguyễn
V Liên 21/10/1966 Nam Sơn - Thạch Thất - Hà Tây
143 Hoàng
T? Chuơng? 22/10/1966 Bản Giát? - Phi Hải? - Quảng Nguyên - Cao Bằng
[Có thể bây giờ là xã Phi Hải - huyện Quảng Uyên]
144 ??
?? Vấn? 23/10/1966 ???
145 Nguyễn
Hữu Có? 24/10/1966 Nghĩa Hưng - Quốc Oai - Hà Tây
146 Vũ
Văn Quỳnh 26/10/1966 Độc Lập - Duyên Hà - Thái Bình
147 Lê
Văn Quý 26/10/1966 Yên Bình - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
148 Trần
V Chất 28/10/1966 Bạch Đằng - Tiên Hưng - Thái Bình
149 Chu
văn Vụ 29/10/1966 Vĩnh Khắc? - Văn Giang - Hưng Yên
150 Nguyễn
Đức Quyên 29/10/1966 Hàm Sơn - Yên Phong - Hà Bắc
151 Dương
Ngọc Chí 30/10/1966 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Tây
152 Ngô
Xuân Liên 30/10/1966 Phú Kim - Tiên Hưng - Thái Bình
153 Nguyễn
Công Chất 30/10/1966 Hiên Vân??/Liên Văn?? - Tiên Sơn - Hà Bắc
154 Phạm
Văn ĐỨc E bộ 04/10/1966 ??
- ?? - ??
155 Nông
?? Sáng? 07/10/1966 ?? - ?? - ??
156 Fạm
Nhật Chuơng ?/Phương? 10/10/1966 ?? - ?? - ??
157 Fạm
Ngọc Anh 28/09/1966 ?? - ?? - ??
158 Ng
Khắc Lư ? 21/10/1966 ?? - ?? - ??
159 Ng?
Văn Khảm? 22/10/1966 ?? - ?? - ??
160 Dương
Đình Xương? 01/10/1966 ?? - ?? - ??
161 ??
?? Võ? ??
- ?? - ??
162 Mẫn?
Văn Chung 01/11/1966 ?? - ?? - ??
163 Nguyễn
Khắc Bân? 01/10/1966 Cẩm Yên - Thạch Thất - Hà Tây
164 Trần
Văn Thịnh 03/11/1966 Yên Đồng - Ý Yên - Nam Hà
165 Nguyễn
Hữu Độ 04/11/1966 Yên Bái - Yên Định - Thanh Hóa
166 Phạm
Văn Khuê 04/11/1966 Trọng Quan - Tiên Hưng - Thái Bình
167 Nguyễn
Văn Đông 06/11/1966 Tân Minh - Đa Phúc - Vĩnh Phúc
168 Lưu
Văn Lạng 06/11/1966 Yên Bái - Yên Định - Thanh Hóa
169 Nguyễn
Hải Chiến 06/11/1966 Trọng Quan - Tiên Hưng - Thái Bình
170 Nguyễn
Văn Tiêu 08/11/1966 Phú Kim - Thạch Thất - Hà Tây
171 Nguyễn
Văn Chiến 02/11/1966 ??
172 Hoàng
Văn Nhiều? 07/11/1966 ??
173 Đặng
Văn Chiến 10/11/1966 Đại Thành - Gia Lương - Hà Bắc
174 Cấn
Văn Vận 11/11/1966 Liệp Nghĩa - Quốc Oai - Hà Tây
175 Vũ
Đình Văn 11/11/1966 Thiệu Hưng - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
176 Nguyễn
Văn Phượng 12/11/1966 ? - ? - ?
177 Vũ
Văn Chắc 14/11/1966 An ? - Gia Lương - Hà Bắc
178 Đặng
Văn Chiến 13/11/1966 Dũng Liệt - Yên Phong - hà Bắc
179 Lê
Văn Hồng 11/11/1966 ? ? - Nhân Thắng? - Gia Lương - Hà Bắc
180 Lâm
Văn Duyên 12/11/1966 ??
181 Hồ
Sỹ Tuất 26/11/1966 ??
182 Đặng
Ngọc Tường 17/11/1966 ??
183 Trần
Thế? Hồng 20/11/1966 ??
184 Nguyễn
Văn Bói 22/11/1966 Đại Đồng - Tứ Kỳ - Hải Dương
185 Nguyễn
Huy? Chiêm 13/11/1966 Hưng Đạo - Tứ Kỳ - Hải Dương
186 Nguyễn
Hồng Bính 23/11/1966 Tiến Thành - Đồng Quang - Bắc Thái
187 Nguyễn
Văn Xinh? 29/11/1966 An Tập - Gia Lương - Hà Bắc
188 Khương
Chí Thành 02/12/1966 Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên
189 Trần
Ngọc Sự 06/12/1966 Hướng Đạo - Tam Dương - Vĩnh Phúc
190 Nông
Văn Thèn? 28/11/1966 ??
191 Nguyễn
Hữu Tiến 08/12/1966 ??
192 Đinh
Văn Vĩnh ? ??
193 Đỗ
Văn Kiệm 17/12/1966 Bình Phú - Thạch Thất - Hà Tây
194 Nguyễn
Văn Ngữ? 17/12/1966 Thành Công - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
195 Trần
Hữu Tước 21/12/1966 Phụng Nguyên? - Yên Lại - Vĩnh Phúc
196 Kiều
Cao Loan 21/12/1966 Đại Đồng - Thạch Thất - Hà Tây
197 Nguyễn
Văn Đề 21/12/1966 Chiến Thắng - Hiệp Hòa - Hà Bắc
198 Mạc
Trung Hiếu 21/12/1966 Bắc Hợp - Nguyên Bình - Cao bằng
199 Lê
Văn Cường 24/12/1966 Phù Ninh - Kim Anh - Vĩnh Phúc
200 Lê
Văn Môn 26/12/1966 Kim Quan - Thạch Thất - Hà Tây
201 Khuất
Đình Thám? 27/12/1966 Tiến Giang - Tùng Thiện - Hà Tây
202 Vũ
Văn Tô 27/12/1966 Cần Kiệm - Thạch Thất - Hà Tây
203 Nguyễn
Văn Sinh 28/12/1966 ??
204 Lê
Văn Minh 27/12/1966 ??
205 Nguyễn
Ngọc Cơ 02/01/1967 ??
206 Nguyễn
Văn Việt 02/01/1967 ??
207 Mai
Văn Tuấn 02/01/1967 ??
208 Nguyễn
Văn Duệ? 08/01/1967 ??
209 Lê
Quang Hiện? 07/01/1967 Xóm Nhì - Yên bằng - Ý Yên - Nam Hà
210 (187) Nguyễn Đức Thuận 20/10/1966 ?
Đăng nhận xét