| STT |
Họ và tên |
Ngày hy sinh |
Đơn vị |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Trường hợp hi sinh |
| 1- |
Bùi Hữu Mão |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1940 |
An Vinh, Phụ Dực, Thái Bình |
An Trịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 2- |
Bùi Thanh Viên |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1943 |
Đồng Hải, An Hải, Hải Phòng |
Mất xác |
| 3- |
Bùi Văn Đại |
25/03/1968 |
, c1/d24/e42/f9 |
1940 |
Phủ Lý, TX Hà Nam, Hà Nam Ninh |
Trảng Bàng, Tây Ninh - tại trận địa |
| 4- |
Cao Văn Chúc |
26/03/1968 |
, e1/f9 |
|
An Đức, Ba Tri, Bến Tre |
Trảng Bàng - Tây Ninh |
| 5- |
Cao Văn Đức |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1948 |
Thượng Nông, Tam Nông, Phú Thọ |
Giao Thông Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 6- |
Đặng Đức Nhàn |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1941 |
Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Giao Thông Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 7- |
Đặng Văn Thoa |
25/03/1968 |
, c1/d24/f9 |
1948 |
Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Tại trận địa |
| 8- |
Đặng Văn Tuynh |
25/03/1968 |
, 3, 1, f9 |
1947 |
Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Hưng |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 9- |
Đào Văn Ngọ |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1942 |
Tam Điệp, Duyên Hà, Thái Bình |
Giao thông Trảng Bàng - Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 10- |
Đinh Văn Đông |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1946 |
Văn Khê, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
Giao Thông Trảng Bàng - Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 11- |
Đỗ Văn Quỳnh |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1947 |
Xuân Lộc, Thanh Thủy, Vĩnh Phú |
Giao Thông, Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 12- |
Dương Kim Sinh |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1947 |
Lam Hồng, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Giao thông Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 13- |
Dương Quang Dung |
25/03/1968 |
, c1/d24/f9 |
1947 |
Minh Tân, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Tại trận địa |
| 14- |
Hà Đức Luận |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1926 |
Xuân Thành, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Giao Thông, Trảng Bàng |
| 15- |
Hà Minh Đông |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1947 |
Ninh Hòa, Yên Lộc, Phú Thọ |
Giao Thông, Trảng Bàng - Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 16- |
Hà Thành Huy |
25/03/1968 |
, 2, 1, f9 |
1948 |
Tư Du, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
Giao thông Trảng Bàng - Mất tích |
| 17- |
Hà Văn Hợi |
25/03/1968 |
, 3, 1, f9 |
1947 |
Trung Sơn, Yên Lập, Phú Thọ |
An Tịnh, Trảng Bàng |
| 18- |
Hà Văn Trại |
25/03/1968 |
, c1/d24/f9 |
1946 |
Hải Lực, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Tại trận địa |
| 19- |
Hồ Văn Hậu |
25/03/1968 |
16, 1, f9 |
1946 |
Đa Phúc, Hóc Môn, Gia Định |
An Định, Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 20- |
Hoàng Văn Kinh |
25/03/1968 |
, d2/e1/f9 |
1938 |
Hồng Tây, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 21- |
Hoàng Văn Lương |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1948 |
Minh Đức, Tiên Lãng, Hải Phòng |
Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 22- |
Hoàng Văn Mưu |
25/03/1968 |
, f9 |
|
Cẩm Nhân, Yên Bình, Yên Bái |
Giao Thông, Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 23- |
Hoàng Văn Mưu |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1943 |
Cẩm Nhân, Yên Bình, Yên Bái |
Giao thông Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 24- |
Hoàng Văn Thiêm |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1940 |
Cách Chu, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
Giao thông Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 25- |
Hoàng Văn Thiên |
25/03/1968 |
, d2/e1/f9 |
1940 |
Cát Chù, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Trảng Bàng |
| 26- |
Lê Chí Linh |
25/03/1968 |
D2 E1 F9 |
1946 |
Tân Phú Trung, Củ Chi, Gia Định |
Chiến đấu |
| 27- |
Lê Minh Ân |
26/03/1968 |
, e1/f9 |
|
Lương Phú, Giồng Trôm, Bến Tre |
Trảng Bàng - Tây Ninh |
| 28- |
Lê Quang Phiệt |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1947 |
Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Giao thông Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 29- |
Lộc Văn Bích |
25/03/1968 |
, c1/d24/e42/f9 |
1941 |
Tân Chi, Bắc Sơn, Lạng Sơn |
Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 30- |
Lương Ngọc Bảng |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1945 |
Tiên Kiên, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
Giao thông Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 31- |
Ngô Văn Đạn |
25/03/1968 |
, c1/d24/e42/f9 |
1946 |
Yên Lộc, Ý Yên, Hà Nam Ninh |
Trảng Bàng, Tây Ninh - tại trận địa |
| 32- |
Ngô Văn Mỳ |
25/03/1968 |
, 3, 1, f9 |
1941 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
Chiến đấu |
| 33- |
Ngô Văn Quân |
25/03/1968 |
E1 F9 |
1941 |
Gò Vấp, Gia Định |
Chiến đấu |
| 34- |
Nguyễn Đức Thịch |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1949 |
Vân Trục, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
Giao thông Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 35- |
Nguyễn Duy Đình |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1941 |
Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 36- |
Nguyễn Hữu Thành |
25/03/1968 |
e1/f9 |
|
Cẩm Dển - Cẩm Khê - Vĩnh Phú |
Trảng Bàng - Tây Ninh |
| 37- |
Nguyễn Ngọc Chứ |
25/03/1968 |
, d2/e1/f9 |
1940 |
Đồng Cường, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng - Mất xác |
| 38- |
Nguyễn Ngọc Quán |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1949 |
Bạch Xạ, Việt Trì, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng - Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 39- |
Nguyễn Quang Chinh |
25/03/1968 |
, f9 |
1939 |
Quyết Chiến, Tiên Lãng, Hải Phòng |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 40- |
Nguyễn Quang Diện |
25/03/1968 |
e1/f9 |
|
Thanh Yên - Tam Nông - Vĩnh Phú |
|
| 41- |
Nguyễn Quang Trung |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1944 |
Sơn Tình, Cẩm Khê, Phú Thọ |
Giao thông Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 42- |
Nguyễn Thanh Bình |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1945 |
Trung Thành, Phổ Yên, Bắc Thái |
Giao Thông Trảng Bàng - Trảng Bàng Tây Ninh |
| 43- |
Nguyễn Thanh Hồng |
25/03/1968 |
e1/f9 |
|
Thạnh Phú - Cai Lậy - Tiền Giang |
Trảng Bàng - Tây Ninh |
| 44- |
Nguyễn Thành Niên |
25/03/1968 |
16, 1, f9 |
1943 |
Đông Hải, An Hải, Hải Phòng |
Mất tích |
| 45- |
Nguyễn Thế Sửu |
25/03/1968 |
, 2, 1, f9 |
1945 |
Châu Khê, Yên Phong, Hà Bắc |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Mất xác |
| 46- |
Nguyễn Thiện Nguyện |
25/03/1968 |
, 3, 1, f9 |
1937 |
Hồ Phúc, Trấn Yên, Yên Bái |
Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 47- |
Nguyễn Trung Kính |
25/03/1968 |
e1/f9 |
|
Tam Hồng - Yên Lạc - Vĩnh Phú |
|
| 48- |
Nguyễn Văn Bảo |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1947 |
Thanh Nga, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Trảng Bàng |
| 49- |
Nguyễn Văn Bình |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
|
Trung Thành, Phổ Yên, Bắc Thái |
Trảng Bàng - Tây Ninh |
| 50- |
Nguyễn Văn Châu |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1950 |
Phú Khê, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 51- |
Nguyễn Văn Châu |
25/03/1968 |
e1/f9 |
|
Phú Khê - Cẩm Khê - Vĩnh Phú |
|
| 52- |
Nguyễn Văn Cơ |
25/03/1968 |
, 2, 1, f9 |
1948 |
Tiền Phong, Hiệp Hòa, Hà Bắc |
Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 53- |
Nguyễn Văn Ích |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1943 |
Tam Hồng, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 54- |
Nguyễn Văn Inh |
25/03/1968 |
, 3, 1, f9 |
1938 |
Trần Phú Thượng, Đức Hòa, Long An |
Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 55- |
Nguyễn Văn Nặng |
25/03/1968 |
e42/f9 |
|
Thạnh Phú - Châu Thành - Tiền Giang |
|
| 56- |
Nguyễn Văn Nhí |
25/03/1968 |
, 24, f9 |
1942 |
Long Duyên, Duyên Hải, Trà Vinh |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Mất tích |
| 57- |
Nguyễn Văn Phú |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1948 |
Chí Minh, Chí Linh, Hải Hưng |
An Tịnh, Trảng Bàng - Mất xác |
| 58- |
Nguyễn Văn Quán |
25/03/1968 |
e1/f9 |
|
Bạch Hạch - Việt Trì - Vĩnh Phú |
|
| 59- |
Nguyễn Văn Sở |
25/03/1968 |
, 3, 1, f9 |
1940 |
Nam Điền, Phú Xuyên, Hà Tây |
Chiến đấu |
| 60- |
Nguyễn Văn Thư |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1949 |
Yên Nội, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Trảng Bàng |
| 61- |
Nguyễn Xuân Căn |
25/03/1968 |
e42/f9 |
|
Minh Tân - Yên Lạc - Vĩnh Phú |
|
| 62- |
Nguyễn Xuân Quý |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1940 |
Miệt Hòa, Phú Xuyên, Hà Tây |
Giao thông Trảng Bàng - Mất tích |
| 63- |
Phạm Đắc Thành |
25/03/1968 |
, d2/e1/f9 |
1948 |
Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
An Tịnh, Trảng Bàng |
| 64- |
Phạm Văn Chung |
25/03/1968 |
, c1/d24/f9 |
1940 |
Tam Hồng, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Tại trận địa |
| 65- |
Phan Chính Thúy |
25/03/1968 |
, c2/d24/f9 |
|
Liên Khê, Khoái Châu, Hải Hưng |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Tại trận địa |
| 66- |
Phùng Văn Điền |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1949 |
Phương Thịnh, Tam Nông, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng - Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 67- |
Trần Bá Đấn |
25/03/1968 |
, c1/d24/e42/f9 |
1949 |
Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Tại trận địa |
| 68- |
Trần Hồng Loan |
25/03/1968 |
, c1/d24/f9 |
|
Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Tại trận địa |
| 69- |
Trần Kim Liệu |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1939 |
Sai Nga, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
An Tịnh, Trảng Bàng |
| 70- |
Trần Ngọc Liên |
25/03/1968 |
, 1, f9 |
1946 |
Đinh Kể, Lạng Giang, Hà Bắc |
Giao Thông Trảng Bàng |
| 71- |
Trần Trung Nhậm |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
|
Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
Trảng Bàng - Trảng Tranh |
| 72- |
Trần Văn Dác |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1944 |
Tiền Phong, Ân Thi, Hải Hưng |
Giao Thông, Trảng Bàng - Trảng Bàng |
| 73- |
Trần Văn Hàn |
25/03/1968 |
, e1/f9 |
1945 |
Trung Hà, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
Trảng Bàng - Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 74- |
Trần Văn Lâm |
25/03/1968 |
e1/f9 |
|
Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phú |
|
| 75- |
Trần Xuân Lộc |
25/03/1968 |
, c1/d24/e42/f9 |
1933 |
Giao Bình, Giao Thủy, Hà Nam Ninh |
Trảng Bàng, Tây Ninh - tại trận địa |
| 76- |
Võ Văn Đậm |
25/03/1968 |
2, 24, f9 |
1946 |
Thành Công, Hòa Đồng, Mỹ Tho |
Trảng Bàng, Tây Ninh - Tại trận địa |
| 77- |
Võ Văn Te |
25/03/1968 |
E1 F9 |
1932 |
An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định |
Chiến đấu - An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
Đăng nhận xét