STT |
Họ và tên |
Ngày hy sinh |
Đơn vị |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Trường hợp hi sinh |
Nơi hi sinh |
Nơi an táng ban đầu |
1 |
Bế Văn Khỏe |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1949 |
An Mỹ, Đại Từ, Bắc Thái |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
2 |
Bùi Văn Bình |
01/04/1967 |
2, 1, 1, f9 |
1940 |
An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre |
Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc |
|
, |
3 |
Bùi Văn Hận |
01/04/1967 |
, 1, 1, f9 |
1947 |
Tân Hưng Tây, Năm Cưng, Cà Mau |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
4 |
Bùi Văn Rụng |
01/04/1967 |
e1/f9 |
|
Đạo Thạnh - Châu Thành - Tiền
Giang |
|
Bàu Ba Dũng |
|
5 |
Bùi Xuân Chương |
01/04/1967 |
, 2, 761, f9 |
|
Bạch Đằng, Thường Tín, Hà Tây |
Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
6 |
Đinh Văn Hà |
01/04/1967 |
e1/f9 |
|
Quyết Tiến - Gia Lâm - Hà Nội |
|
|
|
7 |
Đinh Xuân Đào |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1942 |
Lai Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng (Sét
đánh) |
|
, |
8 |
Đinh Xuân Trường |
01/04/1967 |
e1/f9 |
|
Phú Khánh - Yên Lạc - Vĩnh Phú |
|
Bàu Ba Dũng |
|
9 |
Dư Ngọc Long |
01/04/1967 |
7, 2, 1, f9 |
1949 |
Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân, Bạc
Liêu |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
10 |
Du Văn Thân |
01/04/1967 |
6, 2, 1, f9 |
1935 |
Trung An, Củ Chi, Gia Định |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
11 |
Dương Hữu Su |
01/04/1967 |
17, 1, f9 |
1945 |
Việt Đoàn, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
12 |
Dương Minh Khai |
01/04/1967 |
, 3, 1, f9 |
1943 |
Hòa Sơn, Hiệp Hòa, Hà Bắc |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
13 |
Dương Văn Dê |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1947 |
Xuân Lâm, Thuận Thành, Hà Bắc |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
14 |
Hà Đức Mùi |
01/04/1967 |
4, 1, 1, f9 |
1944 |
Lạng Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
Bàu Ba Vũng - Bàu Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
15 |
Hà Tuấn Mỹ |
01/04/1967 |
21, 1, f9 |
1947 |
Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Hưng |
Bàu Ba Dũng, Tây Ninh |
|
, |
16 |
Hồ Công Định |
01/04/1967 |
1, 1, 1, f9 |
1934 |
Tân Thạnh Tây, Củ Chi, Gia Định |
Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc |
|
, |
17 |
Hồ Văn Bé |
01/04/1967 |
21, 1, f9 |
1943 |
Nguyễn Phích, Trần Thời, Cà Mau |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
18 |
Hồ Văn Chánh |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1943 |
Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Gia
Định |
Bàu Ba Dũng - Mất tích |
|
, |
19 |
Hồ Văn Phó |
01/04/1967 |
E1 F9 |
1939 |
Tân Thạnh Đông, Củ Chi, Thành
phố Hồ Chí Minh |
Chiến đấu |
|
, |
20 |
Huỳnh An Tấn |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1942 |
Tân Đông Hiệp, Thủ Đức, Gia Định |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
21 |
Huỳnh Văn Bảy |
31/03/1967 |
, 3, 761, f9 |
1935 |
Bình Long, Hòa Đồng, Mỹ Tho |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
22 |
Huỳnh Văn Cam |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến
Tre |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
23 |
Huỳnh Văn Cương |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1941 |
Phú Hòa Đông, Củ Chi, Gia Định |
Bàu Ba Dũng - Mất tích |
|
, |
24 |
Huỳnh Văn Khánh |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Phụng Hiệp, Phụng Hiệp, Hậu
Giang |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
25 |
Huỳnh Văn Lai |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
An Trạch, Chín Nam, Minh Hải |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
26 |
Huỳnh Văn Trấn |
01/04/1967 |
, 2, 761, f9 |
1943 |
Nhật Minh, Tân Trụ, Long An |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
27 |
Khương Huệ Tinh |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1949 |
Khe Mơ, Đồng Hỷ, Bắc Thái |
Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng |
|
, |
28 |
Kim Văn Đấu |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Long Mỹ, Duyên Hải, Cửu Long |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
29 |
Lê Phi Thường |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Tân Khánh Bình, Mỏ Cày, Bến Tre |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
30 |
Lê Tiến Sơn |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
1936 |
Cẩm Đình, Phúc Thọ, Hà Tây |
Bàu Ba Dũng - mất tích |
|
, |
31 |
Lê Văn Ai |
01/04/1967 |
3, 1, 761, f9 |
1939 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Tây Ninh |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
32 |
Lê Văn Bủng |
01/04/1967 |
, e2/f9 |
|
Đức Hòa, Đức Hòa, Long An |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
33 |
Lê Văn Chánh |
31/03/1967 |
, 3, 761, f9 |
1939 |
Kiến An, Bến Cát, Bình Dương |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
34 |
Lê Văn Chính |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1943 |
Khánh Hội, Quận 4, Sài Gòn |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
35 |
Lê Văn Quảng |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Ngọc Châu, Nam Sách, Hải Hưng |
Bồ Nha Nối - Bình Long |
|
, |
36 |
Lê Văn Thông |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1944 |
Mỹ Thành, Tân Trụ, Long An |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
37 |
Lê Văn Ty |
01/04/1967 |
, e2/f9 |
|
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
38 |
Lê Việt Hải |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Thường Thới, Hồng Ngự, Minh Hải |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
39 |
Lưu Văn Chính |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1943 |
Khánh Hội, Quận 4, Sài Gòn |
Bàu Ba Dũng - Mất tích |
|
, |
40 |
Ma Văn Nên |
01/04/1967 |
2, 1, 761, f9 |
1946 |
Tân Thánh, Phú Lương, Bắc Thái |
Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc |
|
, |
41 |
Ngô Hùng Vương |
01/04/1967 |
, 2, 761, f9 |
1941 |
Duy Xuyên, Xuyên Trường, Quảng
Nam |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
42 |
Nguyễn Bá Lưu |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
1955 |
Trần Phú, Thường Tín, Hà Tây |
Bàu Ba Dũng - Mất xác |
|
, |
43 |
Nguyễn Bá Toán |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1948 |
Vạn Thọ, Đại Từ, Bắc Thái |
Bàu Ba Dũng - Mất tích |
|
, |
44 |
Nguyễn Công Dung |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Tân Phúc, Phúc Thọ, Hà Tây |
|
|
, |
45 |
Nguyễn Hoàng Huấn |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
|
|
, |
46 |
Nguyễn Minh Trí |
31/03/1967 |
, 3, 761, f9 |
1946 |
An Trạch, Chín Nam, Cà Mau |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
47 |
Nguyễn Nội Hà |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Long Phú, An Hóa, Bến Tre |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
48 |
Nguyễn Tấn Hùng |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1947 |
Số 28 Hàng Mành, , Hà Nội |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
49 |
Nguyễn Tấn Thành |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1941 |
Tăng Hòa, Gò Công, Mỹ Tho |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
50 |
Nguyễn Thanh An |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Bình Khánh, Mỏ Cày, Bến Tre |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
51 |
Nguyễn Thành Long |
01/04/1967 |
, 2, 761, f9 |
|
, , |
Mất tích |
|
, |
52 |
Nguyễn Thanh Tráng |
01/04/1967 |
17, 761, f9 |
1945 |
Bảo Thạch, Ba Tri, Bến Tre |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
53 |
Nguyễn Trung Thành |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Phước Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
54 |
Nguyễn Tuấn Hùng |
31/03/1967 |
, 3, 761, f9 |
1947 |
Số nhà 28, Hàng Mành, Hà Nội |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
55 |
Nguyễn Văn Anh (Hào) |
01/04/1967 |
E1 F9 |
|
An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định |
Chiến đấu |
Bàu Ba Dũng |
Bàu Ba Dũng |
56 |
Nguyễn Văn Ba |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1941 |
Lương Hòa Lạc, Tân Hiệp, Mỹ Tho |
Bàu Ba Dũng - Mất tích |
|
, |
57 |
Nguyễn Văn Bê |
31/03/1967 |
, 3, 761, f9 |
1948 |
Biển Bạch, Mười Cư, Cà Mau |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
58 |
Nguyễn Văn Béo |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1941 |
Tân An Hội, Củ Chi, Gia Định |
Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng |
|
, |
59 |
Nguyễn Văn Chiến |
01/04/1967 |
21, 761, f9 |
1941 |
Lương Phú, Giồng Trôm, Bến Tre |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
60 |
Nguyễn Văn Chuông |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1941 |
Tân Phú Trung, Củ Chi, Gia Định |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
61 |
Nguyễn Văn Còn |
31/03/1967 |
, 3, 761, f9 |
1944 |
Giao Long, Châu Thành, Bến Tre |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
62 |
Nguyễn Văn Đức |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1941 |
76 Đường 10, Phúc Xá, Hà Nội |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
63 |
Nguyễn Văn Đực |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1943 |
Tân Phú Trung, Củ Chi, Gia Định |
Bàu Ba Dũng - Mất tích |
|
, |
64 |
Nguyễn Văn Đực |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1943 |
Thân Củ Nghĩa, Châu Thành, Mỹ
Tho |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
65 |
Nguyễn Văn Hòa |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1943 |
An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định |
Bàu Ba Dũng - Mất tích |
|
, |
66 |
Nguyễn Văn Hùng |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Phụng Hiệp, Phụng Hiệp, Hậu
Giang |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
67 |
Nguyễn Văn Long |
01/04/1967 |
3, 1, 761, f9 |
1939 |
Tân Lập, Đan Phượng, Hà Tây |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
68 |
Nguyễn Văn Mến |
01/04/1967 |
7, 2, 761, f9 |
1940 |
Vĩnh Phúc, Phước Long, Sóc Trăng |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
69 |
Nguyễn Văn Muôn |
01/04/1967 |
3, 1, 761, f9 |
1940 |
Đàng Phước, Phụng Hiệp, Cần Thơ |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
70 |
Nguyễn Văn Ngãi |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1943 |
Mương Đào, An Biên, Rạch Giá |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
71 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
74, Hàng Quạt, Hà Nội |
|
|
, |
72 |
Nguyễn Văn Ngũ |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1943 |
Mương Đào, An Biên, Rạch Giá |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
73 |
Nguyễn Văn Nhường |
01/04/1967 |
e1/f9 |
|
Nhân Nghĩa - Châu Thành - Tiền
Giang |
|
Bàu Ba Dũng |
|
74 |
Nguyễn Văn Nội |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Mỹ Thành, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình |
Bàu Ba Dũng - Tây Ninh |
|
, |
75 |
Nguyễn Văn On |
01/04/1967 |
8, 2, 761, f9 |
1940 |
An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
76 |
Nguyễn Văn Phú |
01/04/1967 |
3, 1, 761, f9 |
1940 |
Khánh Bình Đông, Tân Thời, Bạc
Liêu |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
77 |
Nguyễn Văn Quang |
01/04/1967 |
, 2, 761, f9 |
1934 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến
Tre |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
78 |
Nguyễn Văn Rết |
01/04/1967 |
E1 F9 |
1942 |
Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Gia Định |
Chiến đấu |
Bàu Ba Dũng |
Bàu Ba Dũng |
79 |
Nguyễn Văn Sang |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
1939 |
Tân Lập, Đan Phượng, Hà Tây |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
80 |
Nguyễn Văn Sáu |
01/04/1967 |
17, 761, f9 |
1942 |
Đại Điện, Thạnh Phú, Bến Tre |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
81 |
Nguyễn Văn Tân |
01/04/1967 |
7, 2, 761, f9 |
1940 |
An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
82 |
Nguyễn Văn Tân |
01/04/1967 |
E1 F9 |
1940 |
Nhuận Đức, Củ Chi, Gia Định |
Chiến đấu mất tích |
Bàu Ba Dũng |
, |
83 |
Nguyễn Văn Thể |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1932 |
Mai Đình, Kim Anh, Vĩnh Phúc |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
84 |
Nguyễn Văn Trà |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1948 |
Tân Phong, Lạng Giang, Hà Bắc |
Bàu Ba Vũng - Mất xác |
|
, |
85 |
Nguyễn Văn Trọng |
01/04/1967 |
e1/f9 |
|
Hồng Phong - Thanh Ba - Vĩnh Phú |
|
Bàu Ba Dũng |
|
86 |
Nguyễn Văn Tuất |
01/04/1967 |
3, 1, 761, f9 |
1949 |
Bình Hòa Nam, Đức Huệ, Long An |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
87 |
Nông Văn Khê |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Tĩnh Gia, Lộc Bình, Lạng Sơn |
Đồi Nha Nội |
|
, |
88 |
Phạm Ngọc Vân |
01/04/1967 |
9, 2, 761, f9 |
1935 |
Tân Hưng, Cái Bè, Định Tường |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
89 |
Phạm Quyết Thông |
01/04/1967 |
, 3, 761, f9 |
1937 |
Tường Đa, Châu Thành, Bến Tre |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
90 |
Phạm Văn Ba |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến
Tre |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
91 |
Phạm Văn Hai |
01/04/1967 |
21, 761, f9 |
1939 |
Sơn Đông, Hàm Long, Bến Tre |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
92 |
Phạm Văn Hùng |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Giao Hòa, Châu Thành, Bến Tre |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
93 |
Phạm Văn Mây |
01/04/1967 |
7, 2, 761, f9 |
1940 |
Bình Phục Nhứt, Chợ Gạo, Mỹ Tho |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
94 |
Phạm Văn Minh |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1943 |
Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Hà |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
95 |
Phạm Văn Thơ |
01/04/1967 |
8, 2, 761, f9 |
1938 |
Phong Lẫm, Giồng Trôm, Bến Tre |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
96 |
Phạm Văn Thông |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1947 |
Hà Mãn, Thuận Thành, Hà Bắc |
Bàu Ba Vũng |
|
, |
97 |
Phạm Văn Vân |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Tân Hưng, Định Tường, Minh Hải |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
98 |
Phan Quang Hiên |
31/03/1967 |
, 24, f9 |
1939 |
Tam Quang, Thư Trì, Thái Bình |
Ngã 3 Lộ Ủi, đường đi T17 Bình
Long |
|
, |
99 |
Phan Văn Ba |
01/04/1967 |
1, 1, 761, f9 |
1939 |
Thạch Phú Đông, Giồng Trôm, Bến
Tre |
Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc |
|
, |
100 |
Phan Văn Dẹp |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1941 |
Phú Thọ Hòa, Bình Tân, Gia Định |
Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng |
|
, |
101 |
Phan Văn Nết |
01/04/1967 |
1, 1, 761, f9 |
1938 |
Vĩnh Lộc, Tân Bình, Gia Định |
Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc |
|
, |
102 |
Phan Văn Tiễn |
01/04/1967 |
21, 761, f9 |
1945 |
Tân Mỹ Chánh, Chợ Gạo, Mỹ Tho |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
103 |
Tạ Đình Trực |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Sơn
Bình |
Bàu Ba Dũng - Tây Ninh |
|
, |
104 |
Thạch Văn Chiến |
01/04/1967 |
1, 1, 761, f9 |
1948 |
Ba Diến, Tư Khánh, Cà Mau |
Trảng Bàu Ba Vũng, Khu Bổ Túc |
|
, |
105 |
Trần Minh Hoàng |
01/04/1967 |
e2/f9 |
|
An Thạnh - Lái Thiếu - Sông Bé |
|
Suối Đồng Kèn |
|
106 |
Trần Văn Bẩy |
01/04/1967 |
, 2, 761, f9 |
1941 |
Trung Hòa, Chợ Gạo, Mỹ Tho |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
107 |
Trần Văn Chớ |
01/04/1967 |
17, 761, f9 |
1945 |
Kiễng Phước, Gò Công, Mỹ Tho |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
108 |
Trần Văn Dũng |
01/04/1967 |
21, 761, f9 |
1939 |
Bảo Thạch, Ba Tri, Bến Tre |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
109 |
Trần Văn Huề |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1947 |
Đông Thái, An Biên, Rạch Giá |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
110 |
Trần Văn Mữa |
01/04/1967 |
, e42/f9 |
|
Tân Uyên Trung, Mỏ Cày, Bến Tre |
|
|
, |
111 |
Trần Văn Phèn |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1940 |
Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Gia Định |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh |
|
, |
112 |
Trần Văn Riêm |
01/04/1967 |
17, 761, f9 |
1936 |
Trung Lập, Củ Chi, Gia Định |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
113 |
Trần Văn Xanh |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1934 |
Bình Hưng Hòa, Tân Bình, Gia
Định |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
114 |
Trần Văn Xe |
01/04/1967 |
, 2, 761, f9 |
|
, , |
Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
115 |
Trương Văn Thắng |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
|
Tân Duyên, Ngọc Hiển, Minh Hải |
Bàu Ba Dũng |
|
, |
116 |
Tử Văn Trọng |
01/04/1967 |
, 1, 761, f9 |
1946 |
Tân Thạnh, Long Phú, Sóc Trăng |
Bàu Ba Vũng, Tây Ninh - Mất tích |
|
, |
117 |
Võ Văn Bay |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1937 |
Bình Trị Đông, Bình Tân, Gia
Định |
Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng |
|
, |
118 |
Võ Văn Cảng |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1940 |
Phước Vĩnh An, Củ Chi, Gia Định |
Bàu Ba Dũng - Bàu Ba Dũng |
|
, |
119 |
Võ Văn Dứa |
01/04/1967 |
21, 761, f9 |
1942 |
An Nhơn Tây, Củ Chi, Gia Định |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
120 |
Võ Văn Phước |
01/04/1967 |
21, 761, f9 |
1941 |
Tân Phú Trung, Củ Chi, Gia Định |
Tây Ninh - Trảng Ba Vũng, Tây
Ninh |
|
, |
121 |
Vũ Đức Pháp |
01/04/1967 |
, e1/f9 |
1945 |
Đồng Lâm, An Hải, Hải Phòng |
Bàu 3 Vũng - Mất xác |
|
, |
122 |
Vũ Văn Cảng |
01/04/1967 |
E1 F9 |
1940 |
Phước Vĩnh An, Củ Chi, Gia Định |
Chiến đấu |
Bàu Ba Dũng |
Bàu Ba Dũng |
123 |
Vương Hưu Sa |
01/04/1967 |
, 1, f9 |
1945 |
Việt Đoàn, Tiên Sơn, Hà Bắc |
Bàu Ba Vũng |
|
, |
Đăng nhận xét