| STT | Họ và tên | Ngày hy sinh | Đơn vị | Năm sinh | Nguyên quán | Trường hợp hi sinh | Nơi hi sinh | 
  | 1 | Bùi Hữu Hợi | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | La Dương, Dường Nội, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 2 | Bùi Nghĩ | 9/8/1966 | D8F88F1 | 1927 | Thôn Phương, Hoa  Đông Thủy Nguyên,
  Hải Phòng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 3 | Bùi Quang Lưu | 9/8/1966 | c7 d8 E88 F1 |  | Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 4 | Cao Quang Đạt | 9/8/1966 | d bộ 8 E88 F1 |  | Thôn Nội, Châu Can, Phú Xuyên, Hà Tây | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 5 | Đào Văn Sơn | 9/8/1966 | c6 d8 E88 F1 |  | 40 Ba Đình, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 6 | Đinh Đức Mỹ | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Xóm Đào, Mỹ Thuận, Thanh Sơn, Phú Thọ | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | 
  | 7 | Đinh Văn Lý | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Xuân Bình, Ngọc Lập, Yên Lập, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 8 | Đỗ Ngọc Huynh | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Xuân Tịnh, Ngọc Đồng, Yên Lập, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 9 | Đỗ Quang Chính | 9/8/1966 | c6 d8 E88 F1 |  | Lương Lễ, Tiến Dương, Đông Anh, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 10 | Đỗ Quang Quí | 9/8/1966 | C8 D8 E88 | 1941 | Bạch Di, Tiến Thắng, Yên Lãng, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | 
  | 11 | Đỗ Thái Êm | 9/8/1966 | C7 D8 E88 F1 |  | Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 12 | Dư Văn Tý | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Kim Chung, Đội Bình, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 13 | Dương Thế Sạp | 9/8/1966 | c11 d3 E88 |  | 299 khối 88 Ba Đình, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 14 | Giáp Văn Định | 9/8/1966 | C9 D8 E88 F1 |  | Xóm Sen, Bảo Đài, Lục Nam, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 15 | Hà Hồng Thao (Theo) | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Hợp Nhất, Thu Ưu, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 16 | Hà Phong In | 9/8/1966 | C8 D8 E88 F1 |  | Kiết Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | 
  | 17 | Hà Tiến Khanh | 9/8/1966 | C6 D5 E88 F1 |  | Xóm Vàng, Lai Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | 
  | 18 | Hà Văn Vôi | 9/8/1966 | C7 D8 E88 F1 |  | Xóm Quì, Thu Cúc, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 19 | Hoàng Đức Mạnh | 9/8/1966 | c7 d8 E88 F1 | 1942 | Quán Trạch, Liên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 20 | Hoàng Hạ | 9/8/1966 | c22 E88 F1 | 1929 | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Hưng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 21 | Hoàng Ngọc Vĩnh | 9/8/1966 | c6 d8 E88 F1 |  | Xóm Đình, Thanh Trì, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 22 | Hoàng Văn Chi | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Quảng Thịnh, Lạng Giang, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 23 | Lại Văn Xuyến | 9/8/1966 | c7 d8 E88 F1 |  | Minh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | 
  | 24 | Lê Đình Hiệu | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Trạch Bái, Lam Sơn, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 25 | Lê Hồng Cẩm | 9/8/1966 | c6 d8 E88 F1 |  | Nghĩa Đô,Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 26 | Lê Ngọc Chinh | 9/8/1966 | C8 D8 E88 F1 bộ binh | 1930 | La Thượng, Tản Hồng, Quảng Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 27 | Lê Thanh Hải | 9/8/1966 | c8 d8 E88 F1 |  | Hòa Bình, Bình Lục, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | 
  | 28 | Ngô Văn Hải | 9/8/1966 | Dbộ 8 E88 F1 |  | Hoa Thám, Quang Trung, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 29 | Nguyễn Đăng Dần | 9/8/1966 | c6 d8 E88 F1 |  | Tây Tựu,Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 30 | Nguyễn Đình Sang | 9/8/1966 | c8 d8 E88 F1 |  | Xuân trạch, Vạn Thắng, Đông Anh, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 31 | Nguyễn Đình Xã | 9/8/1966 | E88 F1 |  | Vẫn Tương, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 32 | Nguyễn Đức Thọ | 9/8/1966 | c6 d8 E88 F1 | 1943 | Đại Từ, Chuyên Mỹ, Duy Tiên, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 33 | Nguyễn Đức Uẩn | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Hương Vân, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 34 | Nguyễn Duy Kiệt | 9/8/1966 | C9 D8 E88 F1 |  | Xóm Dinh, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 35 | Nguyễn Hồng Lê | 9/8/1966 | C7 D5 E88 F1 |  | Nội Viên, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 36 | Nguyễn Hưng Nhân | 9/8/1966 | c7 d8 E88 F1 |  | Xuân Hà, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 37 | Nguyễn Hữu Hải | 9/8/1966 | C8 D8 E88 F1 |  | Đào Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 38 | Nguyễn Hữu Sứu | 9/8/1966 | c13 E88 F1 |  | Bằng A, Hoàng Liệt, Thanh Trì | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 39 | Nguyễn Huy Khương | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 40 | Nguyễn Ngọc Sắt | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | An Đông, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 41 | Nguyễn Như Hiến | 9/8/1966 | D bộ E88 F1 |  | 68 tổ 4 khối 66 Ba Đình, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 42 | Nguyễn Như Trọng | 9/8/1966 | C5 D8 E88 F1 |  | Yên Lãng, Tiên Hồng, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 43 | Nguyễn Phúc Nghị | 9/8/1966 | c7 E88 F1 |  | Lại Đà, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 44 | Nguyễn Thanh Sơn | 9/8/1966 | E88 F1 bộ binh | 1926 | Hà Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 45 | Nguyễn Trọng Bĩnh | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 46 | Nguyễn Trọng Để | 9/8/1966 | C7 D8 E88 F1 |  | Quỳnh Lâm, Hùng Tiến, Lâm Thao, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 47 | Nguyễn Trọng Thanh | 9/8/1966 | C8 d3 E88 F1 |  | Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An | Chiến đấu | Đức Vinh,Gia Lai | 
  | 48 | Nguyễn Văn Bính | 9/8/1966 | c8 d8 E88 F1 |  | Tân Tiến, Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 49 | Nguyễn Văn Cừ | 9/8/1966 | C8 D8 E88 F1 bộ binh | 1942 | Hồng Hà, Hồng Châu, Thường Tín, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 50 | Nguyễn Văn Cường | 9/8/1966 | C8 D8 E88 F1 |  | Tân Sinh, Tân Hưng, Lạng Giang, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 51 | Nguyễn Văn Đán | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Chi Đông, Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 52 | Nguyễn Văn Giới | 9/8/1966 | C7 D8 E88 F1 |  | Hoàng Phú Lợi, Hà Thạch, Lâm Thao, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | 
  | 53 | Nguyễn Văn Kiên | 9/8/1966 | D4 E88 F1 | 1929 | Xóm 11, Nam Yên, Nam Đàn, Nghệ An | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 54 | Nguyễn Văn Lễ | 9/8/1966 | c6 d8 E88 F1 |  | Đông Xuân, Liêm Túc, Thanh Liêm, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | 
  | 55 | Nguyễn Văn Mã (Mạ) | 9/8/1966 | C17 E88 F1 |  | Ba Dư, Hùng Dương, Thanh Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 56 | Nguyễn Văn Nhẫn | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Vũ Xá, Lục Nam, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 57 | Nguyễn Văn Phụng | 9/8/1966 | C6D8E88F1 |  | Tân Liên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 58 | Nguyễn Văn Thiệu | 9/8/1966 | C17 E88 F1 |  | Dũng Cảm, Trung Tú, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 59 | Nguyễn Văn Thu | 9/8/1966 | c7 d8 E88 F1 |  | Đào Xuyên, Đại hưng, Gia Lâm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 60 | Nguyễn Văn Trâm | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Hùng Quang, Vân Tường, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 61 | Nguyễn Văn Trọng | 9/8/1966 | c6 d8 E88 F1 |  | An Dương, Tân Tiến, Bình Lục, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | 
  | 62 | Nguyễn Xuân Đạo | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Lạc Vệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 63 | Nguyễn Xuân Lợi | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Khái Xuân, Phú Xuân, Thanh Ba, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | 
  | 64 | Phạm Gia Công | 9/8/1966 | C9 D8 E88 F1 |  | Xóm Bằng, Nghĩa Hoàng, Lạng Giang, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 65 | Phạm Quang Nghĩa | 9/8/1966 | c6 d5 E88 F1 | 1944 | Tùng Văn, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | 
  | 66 | Phạm Văn Nghĩa | 9/8/1966 | c3 d3 E88 F1 | 1944 | Mỹ Thuận, Thành phố Nam Định | chiến đấu | Đức Vinh | 
  | 67 | Phạm Xuân Bôi | 9/8/1966 | c6 d5 E88 F1 |  | Liêm Cần, Thanh Liêm, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 68 | Phan Văn Phang | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Hòa Bình, Bảo Đài, Lục Nam, Hà Bắc | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 69 | Phùng Quang Huấn | 9/8/1966 | C8 D8 E88 | 1930 | Đồng Thịnh, Lập Thạch, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | 
  | 70 | Phùng Văn Thịch | 9/8/1966 | C9 D8 E88 F1 |  | Ngọc Bài, Ngọc Diệp, Quốc Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 71 | Tào Quang Thích | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Phú Khê, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 72 | Tiêu Viết Tào | 9/8/1966 | E88 | 1935 | Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | 
  | 73 | Tô Đắc Nhạ | 9/8/1966 | c8 d8 E88 F1 |  | 129 Ngõ Hòa Bình, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 74 | Tô Văn Khâm | 9/8/1966 | d5 E88 F1 | 1925 | Xuân Cầu, Nghĩa Trụ, Văn Giang, Hải Hưng | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 75 | Trần Khánh Đạt | 9/8/1966 | c22 E88 F1 |  | 55Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 76 | Trần Như Tặng | 9/8/1966 | c8 d5 E88 |  | Đoàn Kết, Thanh Trì, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 77 | Trần Trung Hiếu | 9/8/1966 | c7 d8 E88 F1 |  | An Tố, Yên Bình, Ý Yên, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh | 
  | 78 | Trần Văn Chư | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Chu Hưng, Ấm Hoà, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia lai | 
  | 79 | Trần Văn Phú | 9/8/1966 | c7 d8 E88 F1 |  | Hoàng Liên, Tân Tiến, Từ Liêm, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 80 | Trần Văn Thiêm | 9/8/1966 | Ban Chính trị E88 F1 bộ binh | 1946 | Viên Nội, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu | Đường 19 Bik, Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 81 | Trịnh Đình Chỉnh | 9/8/1966 | c12 d8 E88 F1 | 1942 | Xóm 4, Hạ Đình Công, Thanh Trì, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 82 | Trịnh Quang Được | 9/8/1966 | c8 d8 E88 F1 |  | 260 phố Lò Đúc, Hà Nội | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | 
  | 83 | Trương Bá Lung | 9/8/1966 | C8 D8 E88 F1 |  | Hợp (Đại) Đồng, Chương Mỹ, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 84 | Trương Công Vĩnh | 9/8/1966 | c14 E88 F1 |  | Đồng Lạc, Đồng Hóa, Kim Bảng, Nam Hà | chiến đấu | Đức Vinh Gia Lai | 
  | 85 | Trương Nguyên Thành | 9/8/1966 | C6 D8 E88 F1 |  | Kim Bài, Kim An, Thanh Oai, Hà Tây | Chiến đấu | Đức Vinh, Gia Lai | 
  | 86 | Trương Tấn Phích | 9/8/1966 | E88 bộ binh | 1945 | Hòa Xá, Ứng Hòa, Hà Tây | Chiến đấu tập kích | Đức Vinh | 
 
Đăng nhận xét