Thứ Bảy, 1 tháng 12, 2018

[3.133] Giấy tờ của Liệt sỹ Phạm Văn Đỉnh quê Cẩm Na - Kim Thành - Hải Dương, đơn vị Đại đội 3 Tiểu đoàn 1 Trung đoàn 141 Sư đoàn 7 - Danh sách 105 Liệt sỹ thuộc Trung đoàn 141 hy sinh ngày 27 đến 29/11/1968 ở Lộc Ninh

2018120131166

Giấy tờ của đ/c Phạm Văn Đỉnh quê ở Cẩm Na - Kim Thành - Hải Dương và Phan Bá Tình, đơn vị Đại đội 3 Tiểu đoàn 1 Trung đoàn 141 Sư đoàn 7, quân Mỹ thu giữ sau trận đánh tháng 11/1968 tại Lộc Ninh.

Các giấy tờ gồm:

- Giấy chứng minh cấp cho đ/c Phạm Văn Đỉnh đơn vị là Đoàn 2012 (ĐOàn chi viện) đi Hải Yến S9
- Giấy chứng minh và Giấy khen cấp cho đ/c Phan Bá Tình.

Ảnh chụp các giấy tờ


Trong web site Chính sách quân đội có thông tin về LS Phạm Văn Đỉnh như sau:

http://chinhsachquandoi.gov.vn/LietSi/62597
Họ và tên:Phạm Văn Đỉnh
Tên khác:
Giới tính:
Năm sinh:1957
Nguyên quán:Cẩm Na, Kim Thành, Hải Hưng
Trú quán:, ,
Nhập ngũ:12/1967
Tái ngũ:
Đi B:
Đơn vị khi hi sinh:, c3/d1/e14/f7
Cấp bậc:B1 - CS
Chức vụ:
Ngày hi sinh:29/11/1968
Trường hợp hi sinh:Đồi 194 Lộc Ninh - 194
Nơi hi sinh:
Nơi an táng ban đầu:,
Toạ độ:
Vị trí:
Nơi an táng hiện nay:
Vị trí mộ:
Thân nhân khác:Phạm Văn Chín

Trong web Chính sách quân đội có ghi nhận 105 Liệt sỹ thuộc Trung đoàn 141 hy sinh trong các ngày 27,28,29/11/1968, gồm:

STT Họ và tên Ngày hy sinh Đơn vị Năm sinh Nguyên quán Trường hợp hi sinh
1 Bùi Minh Hương 27/11/1968 , c11/d3/e141/f7 1947 Bát Tràng, An Lão, Hải Phòng Lộc Hòa, Lộc Ninh
2 Đặng Bá Kiểm 27/11/1968 , c11/d3/e141/f7 1948 Hợp Đức, Kiến Thụy, Hải Phòng Lộc Hòa, Lộc Ninh
3 Đặng Văn Dậu 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1937 Minh Đức, Tứ Kỳ, Hải Hưng Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa
4 Đặng Văn Sắc 27/11/1968 , c11/d3/e141/f7 1937 Hải Thành, Hải Hậu, Hà Nam Ninh Sóc Lộc Hòa
5 Đặng Văn Sáng 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1940 Thái Tân, Nam Sách, Hải Hưng Soi lọi hòn
6 Đạo Văn Quại 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1947 Tân Hưng, Ninh Giang, Hải Hưng Soi Lọi Hòn
7 Đào Xuân Khôi 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1950 Minh Tân, Nam Sách, Hải Hưng Lộc Hòa - Sóc Lộc Hòa
8 Đỗ Minh Thuân 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1941 Ứng Hòa, Ninh Giang, Hải Hưng Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa
9 Đỗ Quang Hưng 27/11/1968 , c11/d3/e141/f7 1950 Xuân Ngọc, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Long
10 Dương Văn Thân 27/11/1968 , c11/d3/e141/f7 1946 Thọ Lộc, Phúc Thọ, Hà Tây Lộc Hòa, Lộc Ninh
11 Hà Văn Tám 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1948 Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Hưng Soi lọi hòn
12 Hoàng Công Tính 27/11/1968 , c11/d3/e141/f7 1948 Đình Trung, Tam Dương, Vĩnh Phú Sóc Lộc Hóa - Lộc Hóa
13 Lê Văn Chầu 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1949 Cẩm Tân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa Lộc Hòa, Lộc Ninh - Lộc Hòa, Lộc Ninh
14 Mai Văn Dũng 27/11/1968 , TS d3/e14/f7 1947 Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Hưng Lộc Ninh - Lộc Hòa, Lộc Ninh
15 Ngô Sỹ Liên 27/11/1968 , d3/e141/f7 1938 Tiền Dươc, Đa Phúc, Vĩnh Phú Lộc Hóa - Lộc Hóa
16 Nguyễn Duy Bích 27/11/1968 , 141, f7 1945 Hòa Bình, Tiên Hưng, Thái Bình Hòa Lộc, Lộc Ninh
17 Nguyễn Thanh Tiếp 27/11/1968 , c11/d3/e141/f7 1946 Hải Chính, Hải Hậu, Hà Nam Ninh Lộc Hòa, Lộc Ninh
18 Nguyễn Thế Viện 27/11/1968 , d3/e141/f7 1941 Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An Lộc Hòa Lộc Ninh
19 Nguyễn Trung Chi 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1937 Cộng Hòa, Nam Sách, Hải Hưng Lộc Hòa - Sóc Lộc Hòa
20 Nguyễn Văn Bao 27/11/1968 11, 3, 14, f7 1944 Cương Lập, Tân Yên, Hà Bắc Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa
21 Nguyễn Văn Dư 27/11/1968 , c11/d3/e141/f7 1940 Đồng Xuân, Kim Anh, Vĩnh Phú Lộc Hóa - Lộc Hóa, Lộc Ninh
22 Nguyễn Văn Giống 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1940 Toàn Thắng, Kim Động, Hải Hưng Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa
23 Nguyễn Văn Hán 27/11/1968 , c15/d3/e14/f7 1944 Bình Minh, Khoái Châu, Hải Hưng Sóc Lộc Hòa
24 Nguyễn Văn Hiến 27/11/1968 11, 3, 141, f7 1940 Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình Lộc Hòa, Lộc Ninh
25 Nguyễn Văn Khuyến 27/11/1968 , c11/d3/e141/f7 1946 Kiến Quốc, Kiến Thụy, Hải Phòng Lộc Hòa, Lộc Ninh
26 Nguyễn Văn Tần 27/11/1968 11, 3, 141, f7 1944 Kinh Bắc, Thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc Lộc Hòa - Sóc Lộc Hòa
27 Phạm Văn Hải 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1949 Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Hưng Sóc Lộc Hòa - Lộc Hòa
28 Phạm Văn Hiếu 27/11/1968 , d3/e141/f7 1947 Hải Cát, Hải Hậu, Hà Nam Ninh Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Long
29 Phạm Văn Hy 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1947 Minh Đức, Tứ Kỳ, Hải Hưng Lộc Hòa
30 Phùng Văn Thiềng 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1950 Thanh Hồng, Thanh Hà, Hải Hưng Soi lọi hòn
31 Vũ Văn Châu 27/11/1968 , c11/d3/e14/f7 1943 Long Hưng, Văn Giang, Hải Hưng Lộc Ninh - Lộc Hòa, Lộc Ninh
32 Bùi Đức Chiểu 28/11/1968 , c2/d1/e14/f7 1947 Cao Sen, Lương Sơn, Hòa Bình Đồi 194 - Mất xác
33 Bùi Thanh Lê 28/11/1968 2, 1, 14, f7 1948 Phú Lão, Lạng Giang, Hà Bắc Đồi 194, Lộc Ninh - Mất xác
34 Cao Duy Biển 28/11/1968 1, 1, 141, f7 1941 Bình Lý, Bình Lục, Nam Hà Đồi 224 Lộc Ninh - 224
35 Cao Mạnh Chiến 28/11/1968 , c1/d1/e141/f7 1949 Hải Lộc, Hải Hậu, Hà Nam Ninh Đồi 224, Lộc Ninh, Bình Phước
36 Đặng Văn Khích 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1950 Hồng Phong, Nam Sách, Hải Hưng Lộc Ninh - Cao điểm 224, Lộc Ninh
37 Đỗ Ngọc Vỵ 28/11/1968 , c2/d1/e14/f7 1937 Liên Minh, Hậu Lộc, Thanh Hóa Đồi 194 - đồi 194
38 Đỗ Văn Oanh 28/11/1968 , c2/d1/e141/f7 Hải Hưng, Hải Hậu, Hà Nam Ninh Đồi 194, Lộc Ninh
39 Đồng Quốc Lạp 28/11/1968 , 3, 14, f7 1938 Nghĩa Trang, Lạng Giang, Hà Bắc Lộc Ninh - Lộc Hòa, Lộc Ninh
40 Hà Văn Hết 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1942 Quảng Cư, Quảng Xương, Thanh Hóa Đồi 194
41 Hà Văn Hốt 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1942 Phương Nho, Bá Thước, Thanh Hóa Cao điểm 224 - cao điểm 224 Lộc Ninh
42 Hoàng Quốc Huy 28/11/1968 , c2/d1/e14/f7 1945 Hoàng Thụ, Ân Thi, Hải Hưng Đồi 194
43 Hoàng Quốc Thực 28/11/1968 , c2/d1/e14/f7 1946 Nghi Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa Đồi 194 - Mất xác
44 Hoàng Văn Trần 28/11/1968 , c1/d1/e141/f7 1945 Hải Tiến, Hải Hậu, Hà Nam Ninh Đồi 224, Lộc Ninh
45 Hoàng Viết Quý 28/11/1968 , K1 /e14/f7 1941 Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ An Đồi 214 Lộc Ninh
46 Lại Văn Cay 28/11/1968 2, 1, 141, f7 1949 Vũ Ninh, Vũ Tiên, Thái Bình Đồi 194
47 Lê Đức Hạnh 28/11/1968 2, 1, 141, f7 1938 Thái Mỹ, Thái Ninh, Thái Bình Đồi 194 Lộc Ninh
48 Lê Văn Mòng 28/11/1968 2, 1, 14, f7 1941 Tân Lập, Gia Lương, Hà Bắc Đồi 194 - Mất xác
49 Lương Văn Đỉnh 28/11/1968 , c1/d1/e141/f7 1950 Hải Hương, Hải Hậu, Hà Nam Ninh Cao điểm 224, Lộc Ninh
50 Lưu Văn Quy 28/11/1968 , e14/f7 1950 An Bình, Nam Sách, Hải Hưng Đồi 194
51 Mạc Tư Tuấn 28/11/1968 , d1/e14/f7 1938 Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Hưng Đồi 224
52 Nguyễn Đình Thử 28/11/1968 , c2/d1/e141/f7 1945 Yên Phong, Ý Yên, Hà Nam Ninh Đồi 194, Lộc Ninh  - mất xác
53 Nguyễn Hữu Nghị 28/11/1968 , c1/d1/e141/f7 1942 Tư Hữ, Thanh Thủy, Vĩnh Phú Cao điểm 224 - Cao điểm 224
54 Nguyễn Hữu Trọng 28/11/1968 1, 1, 141, f7 1940 Thượng Mão, Thuận Thành, Hà Bắc Lộc Ninh - Cao điểm 224, Lộc Ninh
55 Nguyễn Văn Cánh 28/11/1968 5, 1, 14, f7 1945 Ngọc Vân, Tân Yên, Hà Bắc Đồi 214, Lộc Ninh
56 Nguyễn Văn Điệp 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1950 Ái Quốc, Nam Sách, Hải Hưng Cao điểm 224 - Cao điểm 224, Lộc Ninh
57 Nguyễn Văn Hàng 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1951 Minh Tân, Nam Sách, Hải Hưng Cao điểm 224 - Cao điểm 224, Lộc Ninh
58 Nguyễn Văn Khương 28/11/1968 , c1/d1/e141/f7 1949 Vĩnh Dân, Vụ Bản, Hà Nam Ninh Cao điểm 224, Lộc Ninh
59 Nguyễn Văn Kỷ 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1949 Phương Nho, Bá Thước, Thanh Hóa Cao điểm 224 - cao điểm 224
60 Nguyễn Văn Lùng 28/11/1968 2, 1, 141, f7 1949 Quỳnh Hội, Quỳnh Côi, Thái Bình Đồi 194 Lộc Ninh - Mất xác
61 Nguyễn Văn Ngại 28/11/1968 , K1 /e14/f7 1948 Nghi Yên, Nghi lộc, Nghệ An Đồi 224 Lộc Ninh
62 Nguyễn Văn Phà 28/11/1968 , c2/d1/e14/f7 1946 Đồng Gia, Kim Thành, Hải Hưng Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh
63 Nguyễn Văn Thụ 28/11/1968 1, 1, 141, f7 1947 Tân Uyên, Lạng Giang, Hà Bắc Đồi 224
64 Phạm Ngọc Diện 28/11/1968 , c2/d1/e141/f7 1939 Nam Đồng, Nam Trực, Hà Nam Ninh Đồi 194 Lộc Ninh - mất xác
65 Phạm Văn Bách 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1948 Nam Trung, Nam Sách, Hải Hưng Lộc Ninh - Cao điểm 224, Lộc Ninh, Bình Long
66 Phạm Văn Giữa 28/11/1968 , f7 1941 Hòa Bình, Tiên Hưng, Thái Bình Lộc Hòa, Lộc Ninh
67 Phạm Văn Thị 28/11/1968 , c2/d1/e14/f7 1948 Xuân Quang, Văn Giang, Hải Hưng Đồi 194
68 Phạm Xuân Nhon 28/11/1968 , c1/d1/e141/f7 1948 Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng Đồi 224 Lộc Ninh
69 Trần Riều 28/11/1968 1, 1, 141, f7 1949 Thụy Phong, Thụy Anh, Thái Bình Đồi 224 Lộc Ninh
70 Trần Văn Thăng 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1949 Ngọc Châu, Nam Sách, Hải Hưng Đồi 224, Lộc Ninh - Đồi 224
71 Trịnh Hải Nhân 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1948 Định Long, Yên Định, Thanh Hóa Đồi 224 Lộc Ninh - đồi 224
72 Trương Công Cúc 28/11/1968 , c3/d1/e141/f7 1940 Yên Châu, Ý Yên, Hà Nam Ninh Đồi 214, Lộc Ninh
73 Vũ Đình Cất 28/11/1968 2, 1, 141, f7 1942 Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Hà Đồi 194 - 194
74 Vũ Minh Đức 28/11/1968 , c5/d1/e141/f7 1947 Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh Đồi 194, Lộc Ninh
75 Vũ Như Hán 28/11/1968 , c1/d1/e14/f7 1947 Quảng Cư, Quảng Xương, Thanh Hóa Cao điểm 224, Lộc Ninh - Lộc Ninh
76 Vũ Văn Hoa 28/11/1968 , c1/d1/e141/f7 1939 Đông Yên, Quốc Oai, Hà Tây Cao điểm 224, Lộc Ninh
77 Nguyễn Hữu Nghị 28/11/1968 c1/d1/f7 1942 Tô Xá - Thanh Thủy - Vĩnh Phú
78 Phạm Hữu Ngọ 28/11/1968 c5/d1/f7 1940 Tân Dân - Kim Anh - Vĩnh Phú
79 Đào Công Lĩnh 29/11/1968 3, 1, 141, f7 1949 Vũ Vân, Vũ Tiên, Thái Bình Đồi 194
80 Đào Quang Túc 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1935 Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh
81 Đỗ Quang Minh 29/11/1968 3, 1, 14, f7 1943 Tiên Sơn, Quế Võ, Hà Bắc Đồi 194, đường 14, Lộc Ninh - Đồi 194, Lộc Ninh
82 Đồng Văn Kiêu 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1951 Liên Hòa, Kim Thành, Hải Hưng Lộc Ninh - Đồi 194, Lộc Ninh
83 Dương Văn Mai 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1949 Quảng Châu, Tiên Lữ, Hải Hưng Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh
84 Hoàng Văn Vinh 29/11/1968 , c3/e14/f7 1949 Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An Đồi 194 Lộc Ninh
85 Hoàng Viết Toán 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1939 Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa Đồi 191 Lộc Ninh
86 Lê Văn Liêu 29/11/1968 , c3/d2/e141/f7 1948 Hà Lâu, Lâm Thao, Vĩnh Phú Lộc Ninh - Đồi 194 Lộc Ninh
87 Lê Vĩnh Thịnh 29/11/1968 , c3/d1/e141/f7 1947 Ninh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn Đồi 194, đường 14, Lộc Ninh - Đồi 194, Lộc Ninh
88 Ngô Đăng Phàn 29/11/1968 3, 1, 141, f7 1942 Cam Lộ, Thuận Thành, Hà Bắc Đồi 194, Lộc Ninh
89 Ngô Văn Đàm 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1951 Việt Hương, Kim Thành, Hải Hưng Đồi 194 Lộc Ninh
90 Nguyễn Bỉnh Khiêm 29/11/1968 , c5/d1/e14/f7 1939 Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hải Hưng Lộc Ninh - Đồi 214, Lộc Ninh
91 Nguyễn Hữu Chỉnh 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1948 Tân Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Hưng Đồi 194 - Nam đường 14, Đồi 194
92 Nguyễn Trọng Toàn 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1948 Hợp Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa Đồi 194 nam đường 14 - đồi 194, Lộc Ninh
93 Nguyễn Văn An 29/11/1968 , c3/d1/e141/f7 1945 An Tường, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh
94 Nguyễn Văn Mỹ 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1942 Phương Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng Lộc Ninh - Đồi 194, Lộc Ninh
95 Nguyễn Văn Nhà 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1945 Tân Quang, Ninh Giang, Hải Hưng Đồi 194 - Đồi 194 Nam đường 14, Lộc Ninh
96 Nguyễn Văn Phúc 29/11/1968 , c3/d1/e141/f7 1949 Nam Đồng, Nam Trực, Hà Nam Ninh Đồi 194, Lộc Ninh
97 Phạm Như Dân 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1949 Hồ Tùng Mậu, Thị xã Hải Hưng, Hải Hưng Đồi 194 - 194 Lộc Ninh
98 Phạm Văn Đỉnh 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1957 Cẩm Na, Kim Thành, Hải Hưng Đồi 194 Lộc Ninh - 194
99 Phạm Xuân Tập 29/11/1968 3, 1, 141, f7 1949 Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Hà Bắc Đường 14, Lộc Ninh - Nam đường 14
100 Trần Đức Cứu 29/11/1968 , c3/d1/e141/f7 1933 Mỹ Hà, TP Nam Định, Hà Nam Ninh Đồi 194, nam đường 14, Lộc Ninh
101 Trần Văn Khiển 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1946 Đức Lương, Gia Lộc, Hải Hưng Đồi 194 - Đồi 194, đường 14, Lộc Ninh
102 Trịnh Đình Xuân 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1946 Dân Lực, Triệu Sơn, Thanh Hóa Đường 14, đồi 194 - đồi 194 Lộc Ninh
103 Vũ Văn Hiểu 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1949 Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải Hưng Đồi 194 - Đồi 194, Lộc Ninh
104 Vũ Văn Tíu 29/11/1968 , c3/d1/e14/f7 1941 Cộng Lạc, Tứ Kỳ, Hải Hưng Đồi 194 - Đồi 194 đường 14, Lộc Ninh
105 Nguyễn Văn Xu 29/11/1968 c3/d1/f7 1945 An Tường - Vĩnh Tường - Vĩnh Phú

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét